ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atheistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atheistic


atheistic /,eiθi'istik/ (atheistical) /,eiθi'istikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết vô thần
  vô thần, không tin có thần thánh (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…