EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Athenians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Athenians
athenian /ə'θi:njən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thành A ten
danh từ
người A ten
← Xem thêm từ athenian
Xem thêm từ athermobiosis →
Từ vựng liên quan
a
an
at
athenian
en
he
hen
ni
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…