EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athermobiosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athermobiosis
athermobiosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) đời sống thiếu nhiệt
← Xem thêm từ Athenians
Xem thêm từ athermobiotic →
Từ vựng liên quan
a
at
bi
bios
er
ERM
he
her
herm
is
mo
mob
ob
obi
os
rm
si
sis
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…