EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atherogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atherogenic
atherogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo ra chứng vữa động mạch
← Xem thêm từ athero-genesis
Xem thêm từ atheroma →
Từ vựng liên quan
a
at
en
er
gen
he
her
hero
ic
ni
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…