EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athero-genesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athero-genesis
athero-genesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc tạo ra chứng vữa động mạch
← Xem thêm từ athermobiotic
Xem thêm từ atherogenic →
Từ vựng liên quan
a
at
en
er
gen
gene
genes
genesis
he
her
hero
is
si
sis
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…