ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atone


atone /ə'toun/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chuộc (lỗi)
to atone for a fault → chuộc lỗi

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…