EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atresis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atresis
atresis
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) hẹp lỗ; tịt lỗ
← Xem thêm từ atresia
Xem thêm từ atria →
Từ vựng liên quan
a
at
is
re
res
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…