EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attaché case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attaché case
attaché case /ə'tæʃikeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
← Xem thêm từ attaché
Xem thêm từ attack →
Từ vựng liên quan
a
ac
ache
as
at
attach
attache
attaché
case
ch
he
se
ta
tache
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…