ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attaché case

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attaché case


attaché case /ə'tæʃikeis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…