EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attars
attar /'ætə/ (otto) /'ɔtou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh dầu hoa hồng
← Xem thêm từ attar
Xem thêm từ attemper →
Từ vựng liên quan
a
at
attar
ta
tar
tars
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…