ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attic


attic /'ætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thành A ten
  sắc sảo, ý nhị
attic salt (wit) → lời nói ý nhị

danh từ


  tiếng A ten
  gác mái
  (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
to have rats in the attic
  (từ lóng) hơi điên, hơi gàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…