EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atticism
atticism /'ætisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong cách A ten
từ ngữ đặc A ten; ngôn ngữ tao nhã của A ten
sự sùng A ten
← Xem thêm từ attic
Xem thêm từ attics →
Từ vựng liên quan
a
at
attic
ci
ic
ici
is
ism
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…