ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attitudinise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attitudinise


attitudinise /,æti'tju:dinaiz/ (attitudinize) /,æti'tju:dinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lấy dáng, làm điệu bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…