EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attitudinize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attitudinize
attitudinize /,æti'tju:dinaiz/ (attitudinize) /,æti'tju:dinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lấy dáng, làm điệu bộ
← Xem thêm từ attitudinise
Xem thêm từ atto →
Từ vựng liên quan
a
at
din
in
it
itu
ni
ti
tit
tt
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…