ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attritions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attritions


attrition /ə'triʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cọ mòn
  sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
a war of attrition → chiến tranh tiêu hao
  (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi

@attrition
  (Tech) hao mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…