EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attune
attune /ə'tju:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hoà hợp
làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)
← Xem thêm từ attritions
Xem thêm từ attuned →
Từ vựng liên quan
a
at
tt
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…