EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atwitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atwitter
atwitter
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rộn rịp, nhao nhác
The whole village is atwitter at the news
→Tin ấy làm cả làng nhao nhác
← Xem thêm từ attuning
Xem thêm từ atypical →
Từ vựng liên quan
a
at
er
it
itt
tt
twit
twitter
wit
witter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…