EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atypical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atypical
atypical /ə'tipikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đúng kiểu, không điển hình
@atypical
không điển hình
← Xem thêm từ atwitter
Xem thêm từ atypicality →
Từ vựng liên quan
a
at
cal
ic
pi
pic
pica
typic
typical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…