ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atypical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atypical


atypical /ə'tipikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đúng kiểu, không điển hình

@atypical
  không điển hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…