EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auntie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auntie
auntie /'ɑ:nti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muấy dì, thím, mợ, bác gái
← Xem thêm từ aunthood
Xem thêm từ aunts →
Từ vựng liên quan
a
aunt
nt
ti
tie
un
untie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…