EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auriculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auriculate
auriculate /ɔ:'rikjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tai
← Xem thêm từ auriculas
Xem thêm từ auriculately →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
auric
auricula
ic
la
lat
late
ri
uric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…