EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auriculo-ventricular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auriculo-ventricular
auriculo-ventricular
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẩu học) thuộc nhĩ thất
← Xem thêm từ auriculately
Xem thêm từ auriferous →
Từ vựng liên quan
a
auric
en
ent
ic
la
lar
lo
nt
ri
tri
uric
vent
ventricular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…