EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Autarky economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Autarky economy
Autarky economy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nền kinh tế tự cung tự cấp
← Xem thêm từ autarky
Xem thêm từ authentic →
Từ vựng liên quan
a
ark
Autarky
autarky
co
con
ec
economy
my
no
om
on
ono
ta
tar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…