EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authoritarians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authoritarians
authoritarian /ɔ:,θɔri'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
người độc đoán
← Xem thêm từ authoritarianism
Xem thêm từ authoritative →
Từ vựng liên quan
a
an
aria
author
authoritarian
ho
it
ita
or
ri
ria
ta
tar
tho
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…