ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authoritative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authoritative


authoritative /ɔ:'θɔritətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
an authoritative report → một bản báo cáo có căn cứ
  hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
to speak in authoritative tone → nói với giọng hách dịch
  có uy quyền, có quyền lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…