EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authorizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authorizations
authorization /,ɔ:θərai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho quyền, sự cho phép
uỷ quyền, quyền được cho phép
← Xem thêm từ authorization
Xem thêm từ authorize →
Từ vựng liên quan
a
at
author
authorization
ho
ion
ions
on
or
ri
tho
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…