ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authorizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authorizations


authorization /,ɔ:θərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho quyền, sự cho phép
  uỷ quyền, quyền được cho phép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…