ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autographic


autographic /,ɔ:tə'græfik/ (autographical) /,ɔ:tə'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự viết tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…