ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autopolyploid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autopolyploid


autopolyploid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính
* tính từ
  thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…