EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autopsies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autopsies
autopsy /'ɔ:təpsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)
(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích
← Xem thêm từ autopsical
Xem thêm từ autopsist →
Từ vựng liên quan
a
auto
op
ops
ps
psi
si
to
top
tops
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…