EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoregulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoregulation
autoregulation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự điều chỉnh
← Xem thêm từ autoregressive
Xem thêm từ autoregulations →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
ion
la
lat
lati
on
or
ore
re
Regulation
regulation
ti
to
tor
tore
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…