EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avaunt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avaunt
avaunt /ə'vɔ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!
← Xem thêm từ avatars
Xem thêm từ ave →
Từ vựng liên quan
a
aunt
av
nt
un
vaunt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…