EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aviculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aviculture
aviculture /'eivikʌltʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề nuôi chim
← Xem thêm từ aviatrixes
Xem thêm từ aviculturist →
Từ vựng liên quan
a
av
cult
culture
ic
re
ult
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…