ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avoidances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avoidances


avoidance /ə'vɔidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
  chỗ khuyết (chức vụ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…