EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avoidances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avoidances
avoidance /ə'vɔidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
chỗ khuyết (chức vụ)
← Xem thêm từ avoidance
Xem thêm từ avoided →
Từ vựng liên quan
a
an
ance
av
avoid
avoidance
ce
da
dan
dance
dances
id
IDA
void
voidance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…