ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awaking


awake /ə'weik/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, awoke; awoke, awoked
  đánh thức, làm thức dậy
  (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
to awake somebody to the sense of duty → làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
  (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi
to awake someone's interest → gợi sự thích thú của ai

nội động từ


  thức dậy
  (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
to awake to the responsibilities of one's new position → nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…