EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awkwardness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awkwardness
awkwardness /'ɔ:kwədnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vụng về
sự lúng túng, sự ngượng nghịu
sự bất tiện; sự khó khăn
sự khó xử, sự rắc rối
← Xem thêm từ awkwardly
Xem thêm từ awl →
Từ vựng liên quan
a
awkward
kw
ss
war
ward
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…