EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Axiom of continuity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Axiom of continuity
Axiom of continuity
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiên đề về tính liên tục.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE.
← Xem thêm từ Axiom of completeness
Xem thêm từ Axiom of convexity →
Từ vựng liên quan
a
ax
axiom
co
con
cont
continuity
in
iom
it
nt
nu
of
om
on
ti
tin
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…