EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backscattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backscattering
backscattering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tán xạ ngược
← Xem thêm từ backs
Xem thêm từ backscratcher →
Từ vựng liên quan
ac
at
b
ba
back
backs
cat
er
erin
in
ri
ring
sc
scat
Scatter
scatter
scattering
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…