ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scattering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scattering


scattering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số lượng những thứ được tung rắc

Các câu ví dụ:

1.  In 2006 he caught two guys scattering nails on the road and handed them over to the police.


2. After three hours of trekking along a scattering of small streams, we reached the border area.


Xem tất cả câu ví dụ về scattering

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…