ex. Game, Music, Video, Photography

 In 2006 he caught two guys scattering nails on the road and handed them over to the police.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scattering. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2006 he caught two guys scattering nails on the road and handed them over to the police.

Nghĩa của câu:

scattering


Ý nghĩa

@scattering
* danh từ
- số lượng những thứ được tung rắc
@Scatter
- (Econ) Biểu đồ tán xạ.
+ Sự biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị trong đó các giá trị quan sát được của một biến được vẽ thành từng điểm so với các giá trị của biến kia mà không nối các điểm đó lại với nhau bằng đường nối.
@scatter /'skætə/
* danh từ
- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
- tầm phân tán (đạn)
- những cái được tung rắc, những cái được rải ra
* động từ
- tung, rải, rắc, gieo
=to scatter seed+ gieo hạt giống
=to scatter gravel on road+ rải sỏi lên mặt đường
- đuổi chạy tán loạn
- làm tan (mây, hy vọng...)
- toả (ánh sang)
- lia, quét (súng)

@scatter
- tán xạ, tản mạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…