ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barberry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barberry


barberry /'bɑ:bəri/ (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) giống cây hoàng liên gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…