EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barefaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barefaced
barefaced /'beəfeist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mày râu nhẵn nhụi
không che mặt nạ, không che mạng
trơ tráo, mặt dạn mày dày
← Xem thêm từ bared
Xem thêm từ barefacedly →
Từ vựng liên quan
ac
ace
are
b
ba
bar
bare
ce
fa
face
faced
re
ref
reface
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…