ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barefaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barefaced


barefaced /'beəfeist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mày râu nhẵn nhụi
  không che mặt nạ, không che mạng
  trơ tráo, mặt dạn mày dày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…