ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bargeman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bargeman


bargeman /bɑ:'dʤi:/ (bargeman) /'bɑ:dʤmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người coi sà lan
  người thô lỗ, người lỗ mãng
lucky bargee
  (xem) lucky
to swear like a bargee
  chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…