ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barn-door

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barn-door


barn-door /'bɑ:n'dɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa nhà kho
  (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
as big as a barn door
  to như cửa nhà kho
not able yo hit a barn door
  bắn tồi

tính từ


  barn fowl chim nuôi quanh nhà kho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…