EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barrator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barrator
barrator /'bærətə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi
(hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu
← Xem thêm từ barraging
Xem thêm từ barrators →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bar
or
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…