ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barratries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barratries


barratry /'bærətri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi
  (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…