ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basses


bass /bæs /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều, (thường) không đổi
  (động vật học) cá pecca

danh từ


  (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass wood[beis]

danh từ


  (âm nhạc) giọng nam trầm
  người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
  kèn bát

tính từ


  (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)

@bass
  (Tech) âm thanh trầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…