EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basso
basso /'bæsou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bassos
(âm nhạc) giọng nam trầm
người hát giọng nam trầm
← Xem thêm từ bassinette
Xem thêm từ basso-relievo →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
ba
bass
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…