EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bassinette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bassinette
bassinette /,bæsi'net/ (bassinette) /,bæsi'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
← Xem thêm từ bassinets
Xem thêm từ basso →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
ba
bass
bassi
bassinet
in
net
nett
si
sin
sine
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…