ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bassi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bassi


basso /'bæsou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bassos
  (âm nhạc) giọng nam trầm
  người hát giọng nam trầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…