ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bassinet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bassinet


bassinet /,bæsi'net/ (bassinette) /,bæsi'net/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…