EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bassets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bassets
basset /'bæsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó baxet (một giống chó lùn)
danh từ
bài baxet
danh từ
(địa lý,địa chất) vỉa trồi lên
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)
← Xem thêm từ basset
Xem thêm từ bassi →
Từ vựng liên quan
as
ass
Asset
asset
assets
b
ba
bass
basset
se
set
sets
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…