ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bassets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bassets


basset /'bæsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó baxet (một giống chó lùn)

danh từ


  bài baxet

danh từ


  (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên

nội động từ


  (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…