EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battering-ram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battering-ram
battering-ram /'bætəriɳræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành
← Xem thêm từ battering
Xem thêm từ batters →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
b
ba
bat
batter
battering
er
erin
in
ra
ram
ri
ring
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…